亚洲精品中文字幕无乱码_久久亚洲精品无码AV大片_最新国产免费Av网址_国产精品3级片

小語種

越南語傳統(tǒng)文化詞匯

時(shí)間:2024-08-28 11:10:15 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語傳統(tǒng)文化詞匯

  導(dǎo)語:越南語與傳統(tǒng)文化相關(guān)的詞匯是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南傳統(tǒng)文化詞匯,歡迎參考!

  越南語傳統(tǒng)節(jié)日詞匯

  元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

  春節(jié) tết ( tết ta )

  過年 ăn tết

  爆竹 pháo

  鞭炮 pháo ,bánh pháo

  沖天炮 pháo thăng thiên

  煙花 pháo hoa

  除夕 giao thừa

  守歲 thức đêm 30 đón giao thừa

  年夜飯 bữa tiệc đêm giao thừa

  拜年 đi chúc tết

  磕頭 rập đầu lạy

  吃餃子 ăn sủi cảo

  團(tuán)圓 đoàn viên ( đoàn tụ )

  年糕 bánh tết

  春卷 nem rán

  祭祖 cúng tổ tiên

  祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

  供桌 bàn thờ

  年貨 hàng tết

  燈籠 đèn lồng

  春聯(lián) câu đối tết

  春節(jié)聯(lián)歡 liên hoan mừng năm mới

  壓歲錢 tiền mừng tuổi

  恭賀新禧 chúc mừng năm mới

  四季節(jié)日 ngày lẽ hội bốn mùa

  元宵節(jié) tết nguyên tiêu

  元宵 Nguyên tiêu

  燈會(huì) hội hoa đăng

  踩高蹺 đi cà kheo

  趕廟會(huì) đi trẩy hội

  國際婦女節(jié) ngày Quốc tế phụ nữ

  植樹節(jié) tết trồng cây

  清明節(jié) tết Thanh minh

  踏青 đạp thanh

  掃墓 tảo mộ

  忌辰 ngày giỗ

  祭品 đồ cúng

  祭祀 cúng tế

  祭文 văn tế

  端午節(jié) tết Đoan ngọ

  粽子 bánh chưng

  耍龍燈 chơi đèn rồng

  舞獅 múa sư tử

  賽龍舟 đua thuyền rồng

  越南語傳統(tǒng)婚禮詞匯

  結(jié)婚kết hôn

  指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

  生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

  相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

  求婚 cầu hôn

  訂婚đính hôn

  訂親ăn hỏi

  聘禮sính lễ

【越南語傳統(tǒng)文化詞匯】相關(guān)文章:

越南語商貿(mào)詞匯大全07-17

越南語詩歌09-03

越南語將進(jìn)酒08-10

越南語動(dòng)詞用法教程10-06

傳統(tǒng)文化相關(guān)雅思詞匯學(xué)習(xí)09-08

2017英語筆譯詞匯傳統(tǒng)文化類10-31

高考英語傳統(tǒng)文化英語詞匯07-22

傳統(tǒng)文化類英語六級(jí)翻譯詞匯09-03

關(guān)于中華傳統(tǒng)文化英語六級(jí)翻譯詞匯08-09

俄語動(dòng)物詞匯詞匯06-15