亚洲精品中文字幕无乱码_久久亚洲精品无码AV大片_最新国产免费Av网址_国产精品3级片

小語種

越南語動詞的相關(guān)語法

時(shí)間:2024-07-17 03:19:29 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語動詞的相關(guān)語法

  導(dǎo)語:越南語基本上每個(gè)完整的句子都有一個(gè)動詞,下面YJBYS小編講解越南語動詞的相關(guān)語法,歡迎參考!

  1 動詞的定義:

  表示人或事物的動作行為、發(fā)展變化、心理活動、動作始終的詞叫動詞。

  表示動作行為的動詞如:làm,nghe,quét,hỏi,đi công tác等。

  表示發(fā)展變化的動詞如:sống,chế,thay đổi,biến mất,đổi mới等。

  表示心理活動的動詞如:nghĩ,thích,chán,mong,nhớ等。

  表示動作始終的.動詞如:bắt đầu,dựng,tiếp tục,cấm,kết thúc等。

  2 動詞的分類

  動詞主要有:及物動詞、不及物動詞、趨向動詞、助動詞、判斷動詞等。

  可帶賓語的動詞是及物動詞,如:ăn,uống, yêu, đánh, có, trở thành等等。

  不能帶賓語的動詞是不及物動詞,如:đi, chạy, bay, nằm, chiến đấu等等

  表示動作方向的動詞是趨向動詞,如:ra, vào, lên, xuống, đến, lại等等

  放在主要動詞前后,表示可能、必要、意愿、結(jié)果等意義的詞是助動詞,如:được, phải, nên, định, thành, lấy等等

  表示判斷關(guān)系的.詞是判斷動詞,判斷動詞只有一個(gè):là。

  3 動詞的重疊

  動詞的重疊主要有以下形式:

  3.1 A—AA型。這種重疊有兩種含義:

 、疟硎緞幼髦貜(fù)、連續(xù),例:

  -Các bạn vừa đi vừa cười cười nói nói.同學(xué)們邊走,邊說說笑笑。

  -Chị gật gật đầu.她點(diǎn)點(diǎn)頭。

 、票硎境潭扔兴鶞p低,例如:

  - Nhìn mặt anh ta quen quen.他看上去有點(diǎn)兒面熟。

  - Lần đầu tiên ứng tuyển em sợ sợ.第一次應(yīng)聘她有些怕怕的。

  3.2 動詞分別跟 “…đi…lại ”,“…ra …vào”,“…trước ... sau”,“...ngược...xuôi”等句型搭配,表示動作重復(fù)、連續(xù),例:

  - Bà nói đi nói lại câu này.她翻來覆去說這句話。

  - Các bác sĩ và y tá đi ra đi vào cấp cứu nạn nhân.醫(yī)生護(hù)士進(jìn)進(jìn)出出搶救傷員。

  - Cụ đứng đầu làng ngó trước ngó sau.他站在村頭前后張望。

  - Trên đường ô-tô chạy ngược chạy xuôi.路上汽車來來往往。

【越南語動詞的相關(guān)語法】相關(guān)文章:

法語語法解析之動詞被動態(tài)相關(guān)語法08-27

德語動詞不定式的相關(guān)語法07-23

越南語動詞用法教程10-06

英語情態(tài)動詞的基礎(chǔ)語法06-04

日語語法筆記:動詞敬體09-13

動詞的種類英語語法05-27

英語語法動詞的種類08-28

動詞的種類的英語語法09-09

日語動詞語法知識匯總09-03

日語語法之動詞的敬體與簡體05-15