亚洲精品中文字幕无乱码_久久亚洲精品无码AV大片_最新国产免费Av网址_国产精品3级片

小語(yǔ)種

越南語(yǔ)反義詞

時(shí)間:2024-10-19 13:26:01 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)反義詞大全

  導(dǎo)語(yǔ):反義詞就是兩個(gè)意思相反的詞,下面是YJBYS小編收集整理的越南語(yǔ)反義詞,歡迎參考!

越南語(yǔ)反義詞大全

  cao(高 )thấp(低)

  nhanh快 chậm慢

  mớI 新cũ 舊

  dài 長(zhǎng)ngắn短

  già老 trẻ 年輕

  nhiều 多ít少

  lớn大 nhỏ小

  rộng寬 hẹp 窄

  tốt好 xấu hư壞

  đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu丑

  nóng熱 lạnh (rét )冷

  sạch干凈 dơ 臟

  khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

  vui (mừng, sướng)高興開(kāi)心 buồn煩悶

  bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張

  no (飽)---- đói (餓)

  cưối (末)sau(后)---- trước(前)

  tròn (圓)---- vuông(方)

  hơn (多)---- kém(少)

  phải (右)(是)---- trái (左)(非)

  chấm đưt (結(jié)束)---- bấc đầu(開(kāi)始)

  bán chạy (暢銷)---- bán ế (滯銷)

  trên (上)---- dưới (下)

  trong (里)---- ngoài (外)

  đen (黑) ---- trắng(白)

  gần (近)---- xa (遠(yuǎn))

  nghèo (窮)---- giầu (富)

【越南語(yǔ)反義詞】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)詩(shī)歌09-03

越南語(yǔ)將進(jìn)酒08-10

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全07-17

小學(xué)英語(yǔ)常見(jiàn)反義詞05-30

小學(xué)必背英語(yǔ)反義詞匯08-26

小升初的語(yǔ)文反義詞復(fù)習(xí)資料10-30

英語(yǔ)四級(jí)反義詞配對(duì)練習(xí)09-24

小學(xué)生需要掌握的100個(gè)反義詞組09-28

2016年小升初英語(yǔ)重點(diǎn)反義詞匯10-23